Có 2 kết quả:
斗志昂扬 dòu zhì áng yáng ㄉㄡˋ ㄓˋ ㄧㄤˊ • 鬥志昂揚 dòu zhì áng yáng ㄉㄡˋ ㄓˋ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
having high fighting spirit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
having high fighting spirit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0